Tra từ 'tiết kiệm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Bản dịch của "tiết kiệm" trong Anh là gì? vi tiết kiệm = en. volume_up. tiết lộ bộ mặt thật của ai động t
Tiết lộ cách học tiếng Anh cho trẻ em 9 tuổi trên lớp hiệu quả Làm chủ cách thêm s/es trong thì hiện tại đơn chỉ với 3 phút đồng hồ Quy tắc vàng về cách dùng đại từ quan hệ mà bạn nhất định phải biết Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức từ khái niệm, bài tập tới cách dùng đại từ quan hệ trong tiếng Anh cho các bạn tham khảo.
Phiếu xuất khotiếng Anh là "Goods delivery note"hay"Inventory delivery voucher". Đây là văn bản được lập dùng để theo dõi chi tiết số lượng vật tư, công cụ, dụng cụ đã xuất cho các bộ phận trong doanh nghiệp sử dụng, làm căn cứ để hạch toán chi phí và kiểm tra sử dụng, thực hiện định mức tiêu hao vật tư. 2. Phiếu nhập kho tiếng Anh là gì?
Hôm nay, HA Centre sẽ mang đến cho bạn lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu cực chuẩn xác nhé! Mục lục ẩn 1/ Chuẩn bị gì trước khi học IELTS cho người mới bắt đầu a. Xác định mục đích, mục tiêu học tập b. Xác định trình độ hiện tại của bản thân c. Xây dựng lộ trình học phù hợp 2/ Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu chi tiết 4 kĩ năng a.
Bùi Thanh Thịnh là một cái tên khá nổi tiếng trong lĩnh vực Digital Marketing. Bùi Thanh Thịnh được biết đến qua những bài viết chia sẻ miễn phí trên blog thanhthinhbui.com về kiến thức bán hàng online thực chiến. Vậy, điều gì đã giúp anh luôn giữ được động lực chia
Dịch Vụ Hỗ Trợ Vay Tiền Nhanh 1s.
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "tiết lộ", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ tiết lộ, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ tiết lộ trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Thiên cơ bất khả tiết lộ. Nature's secrets cannot be revealed. 2. Máy tính “tiết lộ” bộ mã Computers “Reveal” the Code 3. Nên tiết lộ hay giữ kín? To Tell or Not to Tell? 4. Tiết lộ bí mật của khu rừng! Secrets of the Forest. 5. Có thể ổng tiết lộ chút gì. Maybe he can give us a hint. 6. Các chi tiết khác chưa được tiết lộ. Details still undisclosed. 7. Công ty Apple không tiết lộ điều đó. Apple doesn't say. 8. Ông ấy không dễ dàng tiết lộ đâu. And he will not give it up easily. 9. Anh thật tử tế khi tiết lộ địa chỉ. How nice of you to have written down the address. 10. Tại sao ngươi không chịu tiết lộ thông tin? Why do you not disclose information? 11. 1 ảo thuật gia không tiết lộ bí mật. A magician doesn't reveal his secrets 12. Tại sao ngài lại tiết lộ bản dự thảo? Why did you leak the draft? 13. Thời điểm Đấng Mê-si đến được tiết lộ The Time of Messiah’s Coming Revealed 14. Loài trai kỳ diệu tiết lộ những bí mật The Amazing Mussel Reveals Its Secrets 15. Ác quỷ mê những bí mật không được tiết lộ. The devil loves unspoken secrets. 16. Cũng không có tiết lộ bí mật quân sự gì. Or give up military secrets? 17. 22 Loài trai kỳ diệu tiết lộ những bí mật 22 The Amazing Mussel Reveals Its Secrets 18. Chúa cấm tôi tiết lộ bí mật và hưởng lạc. God forbid I exude confidence and enjoy sex. 19. Chúa tể Hắc ám cấm tôi tiết lộ chuyện này The Dark Lord himself forbade me to speak of this. 20. 22 Ngài tiết lộ điều sâu nhiệm và điều kín giấu,+ 22 He reveals the deep things and the hidden things,+ 21. Tôi không thể tiết lộ danh tính khách hàng của mình! I cannot possibly betray the confidentiality of my buyers! 22. Trại giam giữ bọn chúng vẫn còn chưa được tiết lộ. The exact penitentiary where they are been held is under disclosed. 23. 180 11 Thời điểm Đấng Mê-si đến được tiết lộ 180 11 The Time of Messiah’s Coming Revealed 24. Đức Giê-hô-va là Đấng tiết lộ điều huyền bí. Jehovah is a Revealer of secrets. 25. 13 Kẻ vu khống lê la tiết lộ tin cần giữ kín,+ 13 A slanderer goes about revealing confidential talk,+ 26. 19 Kẻ vu khống lê la tiết lộ tin cần giữ kín;+ 19 A slanderer goes about revealing confidential talk;+ 27. Google mua lại công ty với số tiền không được tiết lộ. Google acquired the company for an undisclosed amount. 28. Jones đã tiết lộ rằng bà ngoại của ông là người Cherokee. He has stated his mother is Cherokee. 29. Kháng thể gốc bị tiết lộ chính là biến dị số 9. But the leaked vaccine was modified B- type No. 9 30. Nội dung có tiết lộ gì về người phụ nữ này không? Did the text reveal anything About the woman? 31. “Sự mầu-nhiệm” về Đấng Mê-si dần dần được tiết lộ “Sacred Secret” of the Messiah Revealed Progressively 32. Tao có thể tiết lộ cho tụi bây một bí mật không? Bobby! Can I tell you a secret? 33. Thông tin tiết lộ trên báo cáo tài chính tối thứ 5 . They were revealed in a statement on Thursday night . 34. Nhìn chung, Kesha tiết lộ chủ đề của Warrior là ma thuật. Overall, Kesha said the theme of Warrior is magic. 35. Bởi vì quyền được giữ im lặng họ không thể tiết lộ. Because of doctor- patient privilege, they couldn't really tell us what was going on. 36. Cho nên không được tiết lộ khẩu quyết cho bất cứ ai. Please rest assured. 37. Em không hề có ý định tiết lộ bằng chứng gì về Galavan. You were never going to give up proof on Galavan. 38. Trong Kinh Thánh, Đức Chúa Trời tiết lộ nhiều điều về chính ngài. In the Bible, God reveals many things about himself. 39. Một nhà ảo thuật không bao giờ tiết lộ bí mật của mình. A good magician never reveals his secrets. 40. Trước khi chết, Cross tiết lộ ông chính là bố ruột của Wesley. Before dying, Cross reveals that he is Wesley's real father. 41. Chúng tiết lộ những khả năng và tiềm năng của chúng They reveal our capabilities and 42. Sau đó, tên chính thức của nhóm này được tiết lộ là Magnum. Later the group's official name was revealed to be Magnum. 43. Những phán quyết của tòa án không được tiết lộ cho công chúng. The reasons of the court ruling were not revealed to the public. 44. Oh, bịt tai lại nếu không muốn tôi tiết lộ đoạn kết nhá. Well, cover your ears if you don't want me to spoil the ending. 45. Để tôi tiết lộ ngành công nghiệp bí mật này một chút nữa. So let me expose this lurking industry a little bit further. 46. Thanh thiếu niên có thể tiết lộ quá nhiều thông tin trên mạng. Teens might reveal online more than they should. 47. Ờ thì, một ảo thuật gia không bao giờ tiết lộ bí mật. A magician never reveals his secrets. Oh... 48. Đức Giê-hô-va dần dần tiết lộ danh ngài như thế nào? How has Jehovah progressively revealed his name? 49. Miles đã tiết lộ hai nguồn cảm hứng chính để tạo nên "Children". Miles gave two inspirations for the writing of "Children". 50. Xin xem khung “Những gì Đức Chúa Trời tiết lộ về tương lai”. See the box “What God Has Revealed About the Future.”
Bản dịch tiết lộ bộ mặt thật của ai to give sb away Ví dụ về cách dùng tiết lộ bộ mặt thật của ai Ví dụ về đơn ngữ He refused to divulge any information, was put on trial and sentenced to death. He did not divulge the exact composition of his matches. Its objectives have been to create, promote and divulge the region's scientific, technological, cultural and artistical advancements. He started out as a graffiti artist but has never divulged his tag name. While the shows were secret, the band divulged their true identity over the radio causing the shows to soon sell out. What's the point of revelation if we could figure it out ourselves? It was a bold revelation of impact of the war in rural life in the country. Although the revelation of the affair causes more tension between them, they still remain loyal to each other as colleagues. The man then leaves the room and is escorted into an office where he reflects on the revelation of his own realness. Revelation is normally broken into three sections the prologue 11-322, the visions 41-225, and the epilogue 226-20. chưa được tiết lộ tính từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Theo luật,Neluns không có nghĩa vụ ban hành 1099 hình thức tiết lộ thuế, trong đó các biến thể khác nhau về thu nhập thay thế hoặc linh tinh được báo the law,Neluns is not required to issue 1099 tax disclosure forms, which report on various manners of alternative or miscellaneous TX mới của London đã được tiết lộ dưới hình thức sản xuất, với doanh thu dự kiến sẽ bắt đầu vào cuối năm new electricLondon Taxi TX has been revealed in production guise, with sales slated to begin later this Katz, giám đốc của MedEx, công ty mẹ của Nine Phút Will, cho biết công ty của ông có cơsở đủ điều kiện để tin rằng hình thức đã không tiết lộ ít nhất một số tài sản của ông Katz, director of MedEx, Nine Minute Will's parent firm,said his company had“sufficient grounds” to believe the form hadn't revealed at least some of Mr Altoft's thức cũ trong giao tiếp là mọi người thường tiết lộ rất ít về nỗi sợ hãi và nghi ngờ của old paradigm in communication was that people generally revealed very little of their fears and đích chính của tôi với series này là để cho thấy hình thức và chiều sâu có thể gợi mở và tiết lộ vô cùng một không gian kín”, ông main intention with this series was to show how form and depth can visualise and reveal infinity in an enclosed space,” he ngăn chặn điều này, chúng tôi khuyên các bạn nên ẩn địa chỉ IP của mình vàthay đổi vị trí để không thể bị tiết lộ trong khi thưởng thức hìnhthức giải trí yêu thích của prevent this, many players from this Asian country hide their IP addresses andchange their location so that they cannot be revealed while enjoying their favorite form of tướng có ở đó, nhưng ý thức tâm linh tiết lộ những gì mà hình tướng không có khả năng che giấu,- sự tổng hợp nội tâm, cái lăng kính bao gồm tất cả, điểm hiệp nhất đó- khi nó được đạt đến đúng lúc- sẽ tiết lộ một điểm nữa, nơi mà cả ba là một, chứ không phải chỉ là is there found, and yet the psychic sense reveals that which the form is powerless to hide,-the inner synthesis, the all-embracing prism, that point of unity which- when it is duly reached- reveals a further point where all the three are one, and not the two của con người phù hợp với hình thức âm nhạc hơn là với hìnhthức ngôn ngữ, cho nên âm nhạc có thể bộc lộ bản chất của các xúc cảm bằng phương cách chi tiết và chân thật mà ngôn ngữ không tài nào thực hiện feeling are much more congruent with musical forms than with the forms of language, music can revealthe nature of feelings with a detail and truth that language cannot khác, cô nói, các hình thức tiết lộ cũng là" hiện vật quý giá của những gì mọi người sẵn sàng the other hand, she said, the disclosure forms are also“precious artifacts of what people are willing to nhiên, chiến dịch đã không tiết lộ rằng họ đã phân bổtiền để chi trả cho nghiên cứu về các hình thức tiết lộ của họ, theo các thành viên quốc hội và các báo cáo tin the campaign did not reveal that theyhad allocated money to pay for the research on their disclosure forms, according to congressional members and news cấm mọi hình thứctiết lộ thông tin, tự ý mang tài liệu ra khỏi văn phòng làm việc hoặc cung cấp thông tin của Công ty ra bên ngoài khi chưa có sự đồng ý của cấp any situation of disclosure, arbitrarily brought documents out of the office or provide information outside the company without the consent of the upper tháng 7 năm 2012, Ủy ban Đạo đức nhà ở, sau một cuộc điều tra ngẫu nhiên, đã báo cáo rằng Đại diện Vern Buchanan R- FLđã bỏ qua thông tin về các hình thức tiết lộ tài chính của mình trong bốn July 2012, the House Ethics Committee, after a haphazard investigation, reported that Rep. Vern BuchananR-FLhad omitted information on his financial disclosure forms over four hình thức đầu tiên mỗi lớp tiết lộ tất the first application each class reveals không phải là vấn đề để tiết lộ hình thức bảo vệ của shouldn't be a problem to disclose your form of tiết lộ các hình thức hòa bình vượt xa sự vắng mặt của chiến reveals forms of peace that extend far beyond mere absence of chính thức của YG đã tiết lộhình ảnh của 5 thành viên trong official blog has been revealing images of the 5 members of the Mi 7- Tin đồn đầu tiên tiết lộ yếu tố hình thức và dấu vân tay cảm biến dưới màn Mi 7, the first rumors reveal its design and a fingerprint sensor under the bị các hình thức khác, hồ sơ, tiết lộ và thủ tục để đăng ký một đại lý môi giới hoạt of other forms, filings, disclosures and procedures to register an operational tiết lộ sẽ đánh dấu mọi thông tin bảo mật được tiết lộ dưới hình thức chữ viết là“ bảo mật” trước khi chuyển chúng cho bên disclosing partyshall mark all confidential information disclosed in written form as confidential before passing it on to the receiving dụng một hình thức liên lạc thay vì tiết lộ địa chỉ email của bạn sẽ ẩn địa chỉ email thực của bạn khỏi những kẻ gửi thư rác và tin a contact form instead of revealing your email address hides your real email address from spammers and thay đổi từ một phong cách rộng vàlỏng lẻo đến một hình thức phù hợp hơn và tiết lộ cắt, trong đó chú trọng hơn vào dòng cơ thể của phụ changed from a wide andloose style to a more form fitting and revealing cut, which put more emphasis on women's body sách quốc phòng nên hoàn toàn minh bạch và nênđược tiết lộ công khai theo một hình thức có thể kiểm chứng budgets should be made completely transparent andthere should be public disclosure in a form that can be chức EC từ chối tiết lộ chi tiết về hình thức trả đũa và sẽ không bình luận gì về bài báo của tờ Financial Times, cho hay EU có thể áp thuế nước cam và và rượu bourbon của Commission officials declined to go into detail about what form the retaliation would take, and would not comment on a Financial Times report that the EU could hit imports of bourbon and orange phạm vi được chỉ định trong khoản hai của Thông báo này, thông tin về người dùng của Trang webkhông thể được sử dụng hoặc tiết lộ dưới bất kỳ hình thức the limits specified in previous paragraph of this Notice, the information about users of the Sitemight not be in any way used or phạm vi được chỉ định trong khoản hai của Thông báo này,thông tin về người dùng của Trang web không thể được sử dụng hoặc tiết lộ dưới bất kỳ hình thức from the purposes listed in Point 2 above,information on users of the website cannot be used or disclosed in any way or dùng có trách nhiệm bảo mật thông tin tài khoản,nếu những thông tin trên bị tiết lộ dưới bất kỳ hình thức nào thì Người dùng phải chấp nhận những rủi ro phát responsible for keeping the confidential information about account,if such information is disclosed by any ways, Users shall be responsible for the incurred thông tin chi tiết về các hình thức quảng cáo mà sẽ đưa vào tài khoản hơn 150 thông số và tiết lộ những sắc thái quan trọng mà cần phải được xem xét khi detailed information from the listing form taking into account more than 150 parameters and revealing important nuances that need to be taken into consideration when make a đã tiết lộ những hình ảnh chính thức đầu tiên của bộ phim 8 Series Convertible sắp ra mắt, với những bức ảnh ngụy trang của người lưu diễn thả xuống cắt vòng quanh Thung Lũng Chết ở has revealed the first official pictures of its upcoming 8 Series Convertible, with camouflaged photos of the drop-top tourer cutting laps of Death Valley in the Bên phải đảm bảo không quảng cáo,xuất bản hoặc tiết lộ bằng các hình thức khác nhau thông tin có được trong quá trình thực hiện Hợp đồng này mà chưa được sự đồng ý trước của Bên kia bằng văn Parties shall ensure that they do not advertise,publish or disclose in different forms the information obtained during the implementation of this Agreement without the prior consent of the other Party in tôi không thu thập dữ liệu cá nhân từ trẻ em và chúng tôi không cố ý thu thập dữ liệu cá nhân từ trẻ em,sử dụng dữ liệu dưới bất kỳ hình thức nào hoặc tiết lộ dữ liệu đó cho bên thứ ba mà không có sự cho do not solicit personal data from children and we do not knowingly collect personal data from children,use said data in any way, or disclose said data to third parties without authorisation.
Tìm tiết lộtiết lộ verb to reveal, to let out divulge reveal UnCoversự tiết lộ phát minh disclosure of the invention disclosurekhông tiết lộ non disclosurenguyên tắc tiết lộ công khai disclosure principlenguyên tắc tiết lộ đầy đủ principle of full disclosuresự không tiết lộ non disclosuresự tiết lộ tự nguyện voluntary disclosurekhông tiết lộ concealmentkhoản tiền, món tiền không tiết lộ undisclosed sumtiết lộ bí mật breach of confidencetiết lộ bí mật divulge secrets to...tiết lộ tên passing a nametiết lộ thông tin divulge information to... Tra câu Đọc báo tiếng Anh tiết lộ- Cg. Tiết lậu. Để cho người khác biết một việc phải giữ kín Tiết lộ bí mật quân Tiết lậu. Tiết lộ bí mật.
tiết lộ tiếng anh là gì