Dịch Nghĩa nang tinh - nặng tình Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Trong phần này các bạn sẽ luyện tập dịch một đoạn văn tiếng Việt sang tiếng Anh. cherry . Tiếng Anh cơ bản sơ cấp bạn hãy click chuột hai lần vào từ đó. Tổng đài hỗ trợ trực tuyến Tel: 02473080123 Depart from Busan and experience Korea's biggest cherry blossom spring festival right in the Jinhae area. Book with Klook with instant confirmation! Tour Ngày Festival Hoa Anh Đào Jinhae đi từ Busan của KTOURSTORY 4.7 Bạn cần ưu tiên dịch sang tiếng Việt? Hãy cho chúng tôi biết. Sử dụng chức năng dịch Giới thiệu tổng quan liêu về Coca-Cola. Theo Wikipedia, Coca-Cola (tiếng Anh: The Coca-Cola Company) là một trong doanh nghiệp về thiết bị uống và là công ty sản xuất, bán lẻ, quảng bá các thiết bị uống và siro không cồn đa đất nước của Hoa Kỳ.Coca-Cola gồm trụ thường trực Atlanta, Georgia, được thành lập và hoạt Lọc số từ văn bản Anh đào thì đặt là Cherry cho nó Tây nh Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh theo ngày sinh 2022. Tên tiếng Nhật hay 2022 - Tên tiếng Nhật ngẫu nhiên. Random tên tiếng Việt - Tên Việt Nam ngẫu nhiên 2022* Dịch Vụ Hỗ Trợ Vay Tiền Nhanh 1s. Từ điển Anh-Việt C cherry Bản dịch của "cherry" trong Việt là gì? en volume_up cherry = vi anh đào chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN volume_up cherry {danh} VI anh đào quả anh đào màu đỏ anh đào volume_up cherry blossom {danh} VI hoa anh đào Bản dịch EN cherry {danh từ} volume_up cherry anh đào {danh} cherry quả anh đào {danh} cherry màu đỏ anh đào {danh} EN cherry blossom {danh từ} volume_up cherry blossom hoa anh đào {danh} Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "cherry"cherryEnglishblood-redcarminecerisecherry redcherry treecherry-redcrimsonredreddishrubyruby-redruddyscarlet cách phát âm Hơn Duyệt qua các chữ cái A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Những từ khác English cherry commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

dịch từ cherry sang tiếng việt